Có 2 kết quả:

横贯 héng guàn ㄏㄥˊ ㄍㄨㄢˋ橫貫 héng guàn ㄏㄥˊ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) horizontal traverse
(2) to cut across
(3) to cross transversally

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horizontal traverse
(2) to cut across
(3) to cross transversally

Bình luận 0